| Tầng | Trang thiết bi ký túc xá |
|---|---|
| 7F | Phòng sinh viên (4 người/ phòng, máy điều hòa, internet, tủ quần áo, giường tầng) * Nhà vệ sinh và vòi sen được lắp đặt ở mỗi tầng |
| 6F | |
| 5F | |
| 4F | |
| 3F | |
| 2F | Phòng bảo vệ, phòng hành chính ký túc xá, phòng khách, phòng nghỉ, Cửa hàng,vvv |
| 1F | Căn-tin, phòng đọc, phòng tập thể dục, phòng bếp, phòng giặt ủi |
| Phân loại | Ngày thường | Thứ 7 | chủ nhật |
|---|---|---|---|
| Thời gian cửa ra | 05:00 | ||
| Bữa sáng | 07:30 ~ 08:30 | Tầng ăn không mở ( sử dụng của hàng tiện lợi ) |
Tầng ăn không mở ( sử dụng của hàng tiện lợi ) |
| Bữa trưa | 13:00 ~ 14:00 (mỗi bữa) |
12:00 ~ 13:00 | |
| Bữa tối | 17:15 ~ 18:30 | 17:00 ~ 18:00 (mỗi bữa) |
|
| Tuần tra sinh hoạt | 22:00 | - | 22:00 |
| Thời gian đóng cửa | 23:00 | ||
| Tắt đèn | 23:00 | ||
| Phân loại | Chi phí ký túc xá | Ghi chú |
|---|---|---|
| Học kỳ mùa xuân | 804,600won | Bao gồm phí ăn uống (Mỗi tuần 11 bữa) |
| Học kỳ mùa hè | 804,600won | |
| Học kỳ mùa thu | 804,600won | |
| Học kỳ mùa đông | 804,600won |
| Phân loại | Số điện thoại |
|---|---|
| Văn phòng | 041-559-1307 |
| phòng quản lí | 041-529-1804~5 |