Quy trình | Lịch giảng dạy | Thời gian tiếp nhận | Số tuần giảng dạy | Thời gian giảng dạy |
---|---|---|---|---|
Học kì xuân | (Thứ 2).11.03.2024~ (Thứ 6).17.05.2024 | (Thứ 6).26.01.2024. | 10 tuần (một tuần 5 ngày) |
4 tiếng/ngày (tổng cộng 200 tiếng) |
Học kì hạ | (Thứ 2).03.06.2024~ (Thứ 6).09.08.2024 | (Thứ 6).03.05.2024. | ||
Học ki thu | (Thứ 2).09.09.2024~ (Thứ 6).15.11.2024 | (Thứ 6).26.07.2024. | ||
Học kì đông | (Thứ 2).02.12.2024~ (Thứ 6).07.02.2025 | (Thứ 6).01.11.2024. |
Phân loại | Thời gian giảng dạy trong 1 ngày | Số ngày giảng dạy trong 1 tuần |
---|---|---|
Lớp học chính quy (bắt buộc) | 4tiếng (09:10~13:00) | 5 ngày (thứ 2 đến thứ 6) |
Lớp học văn hóa (tự chọn) | 1tiếng (14:00~15:00) | 1 ngày |