Quy trình | Lịch giảng dạy | Thời gian tiếp nhận | Số tuần giảng dạy | Thời gian giảng dạy |
---|---|---|---|---|
Học kì xuân | (Thứ 2).13.03.2023~(Thứ 6).19.05.2023 | (Thứ 6).27.01.2023. | 10 tuần (một tuần 5 ngày) |
4 tiếng/ngày (tổng cộng 200 tiếng) |
Học kì hạ | (Thứ 2).05.06.2023~(Thứ 6).11.08.2023 | (Thứ 6).05.05.2023. | ||
Học ki thu | (Thứ 2).11.09.2023~(Thứ 6).17.11.2023 | (Thứ 6).28.07.2023. | ||
Học kì đông | (Thứ 2).04.12.2023~ (Thứ 5).08.02.2024 | (Thứ 6).03.11.2023. |
Phân loại | Thời gian giảng dạy trong 1 ngày | Số ngày giảng dạy trong 1 tuần |
---|---|---|
Lớp học chính quy (bắt buộc) | 4tiếng (09:10~13:00) | 5 ngày (thứ 2 đến thứ 6) |
Lớp học văn hóa (tự chọn) | 1tiếng (14:00~15:00) | 1 ngày |