Tiếng Hàn | +82-41-530-2089 | Tải giấy thông báo tuyển sinh bằng tiếng Hàn |
---|---|---|
korean@sunmoon.ac.kr | ||
Tiếng Anh | +82-41-530-2089 | Tải giấy thông báo tuyển sinh bằng tiếng Hàn |
korean@sunmoon.ac.kr | ||
Tiếng Nhật | +82-41-559-1304 | Tải giấy thông báo tuyển sinh bằng tiếng Hàn |
sunmoonkli@gmail.com | ||
Tiếng Trung | +82-41-530-2090 | Tải giấy thông báo tuyển sinh bằng tiếng Hàn |
korean@sunmoon.ac.kr | ||
Tiếng Việt | +82-41-530-2089 | Tải giấy thông báo tuyển sinh bằng tiếng Hàn |
sunmoonkli@gmail.com | ||
Tiếng Myanmar | +82-41-530-2089 | Tải giấy thông báo tuyển sinh bằng tiếng Hàn |
sunmoonkli@gmail.com | ||
Tiếng Thái Lan | +82-41-530-2090 | Tải giấy thông báo tuyển sinh bằng tiếng Hàn |
korean@sunmoon.ac.kr |
Tư vấn nhập học online của viện ngôn ngữ Hàn | |
Viện ngôn ngữ Hàn Đăng ký online | GO ▶ |
Đăng ký online (tải lên các tài liệu được yêu cầu) và gửi các tài liệu gốc qua đường bưu điện |
▶ | Thẩm tra
|
▶ | Thông báo kết quả và gửi invoice
|
▶ | Nộp học phí
|
▼ | ||||||
Nhập cảnh
|
◀ | Xin cấp và nhận visa
|
◀ | Kiểm tra học phí đã nộp và gửi hồ sơ visa
|
Đăng ký online (tải lên các tài liệu được yêu cầu) và gửi các tài liệu gốc qua đường bưu điện
Thẩm tra
Thông báo kết quả và gửi invoice
Nộp học phí
Kiểm tra học phí đã nộp và gửi hồ sơ visa
Xin cấp và nhận visa
Nhập cảnh
|
환 |
선문대학교 한국어교육원 |
영 |
Xuân | Hè | Thu | Đông | Ghi chú | |
---|---|---|---|---|---|
LThời gian giảng dạy | 10tuần 200 tiếng | 10tuần 200 tiếng | 10tuần 200 tiếng | 10tuần 200 tiếng | |
Chi phí nhập học (won) |
100,000 | - | - | - | Nộp khi nhập học |
Học phí (won) |
1,300,000 | 1,300,000 | 1,300,000 | 1,300,000 | |
Kí túc xá (4người/phòng) |
804,600 | 804,600 | 804,600 | 804,600 | Bao gồm phí ăn uống (Mỗi tuần 11 bữa) |
Phí bảo hiểm (won) |
90,000 | Tiêu chuẩn phí bảo hiểm y tế 7 tháng của du học sinh |
Tên ngân hàng | KEB HANA BANK (Ngân hàng KEB) |
---|---|
Số tài khoản | Tài khoản ảo riêng cho mỗi (Virtual account) (개별 INVOICE참조) |
Chủ tài khoản | SUNMOON UNIVERSITY |
Tên và địa chỉ chi nhánh ngân hàng | BRANCH: Cheonanbuldang ADDRESS: 58, Geomeundeul 3-gil, Seobuk-gu, Cheonan-si, Chungcheongnam-do, Republic of Korea |
Mã SWIFT | KOEXKRSE |
Đại chỉ Viện ngôn ngữ | 277, Chenan-daero, Dongnam-gu, Cheonan-si, Chungcheongnam-do, 31212, Korea |