Quy trình | Lịch giảng dạy | Thời gian tiếp nhận | Số tuần giảng dạy | Thời gian giảng dạy |
---|---|---|---|---|
Học kì xuân | (Thứ2)14.03.2022~(Thứ6)20.05.2022 | (Thứ6)04.02.2022 | 10 tuần (một tuần 5 ngày) |
4 tiếng/ngày (tổng cộng 200 tiếng) |
Học kì hạ | (Thứ2)06.06.2022~(Thứ6)12.08.2022 | (Thứ6)06.05.2022 | ||
Học ki thu | (Thứ2)12.09.2022~(Thứ6)18.11.2022 | (Thứ6)29.07.2022 | ||
Học kì đông | (Thứ2)05.12.2022~(Thứ6)10.02.2023 | (Thứ6)04.11.2022 |
Phân loại | Thời gian giảng dạy trong 1 ngày | Số ngày giảng dạy trong 1 tuần |
---|---|---|
Lớp học chính quy (bắt buộc) | 4tiếng (09:10~13:00) | 5 ngày (thứ 2 đến thứ 6) |
Lớp học văn hóa (tự chọn) | 1tiếng (14:00~15:00) | 1 ngày |