Tiếng Hàn | +82-41-559-1302 | Tải giấy thông báo tuyển sinh bằng tiếng Hàn |
---|---|---|
korean@sunmoon.ac.kr | ||
Tiếng Anh | +82-41-559-1302~3 | Tải giấy thông báo tuyển sinh bằng tiếng Hàn |
korean@sunmoon.ac.kr | ||
Tiếng Nhật | +82-41-559-1304,1309 | Tải giấy thông báo tuyển sinh bằng tiếng Hàn |
sunmoonkli@gmail.com | ||
Tiếng Trung | +82-41-559-1302,1305 |
Tải giấy thông báo tuyển sinh bằng tiếng Hàn |
korean@sunmoon.ac.kr | ||
Tiếng Việt | +82-41-559-1302,1305 |
Tải giấy thông báo tuyển sinh bằng tiếng Hàn |
korean@sunmoon.ac.kr | ||
Tiếng Myanmar | +82-41-559-1302,1305 | Tải giấy thông báo tuyển sinh bằng tiếng Hàn |
korean@sunmoon.ac.kr |
Xuân | Hè | Thu | Đông | Ghi chú | |
---|---|---|---|---|---|
LThời gian giảng dạy | 10tuần 200 tiếng | 10tuần 200 tiếng | 10tuần 200 tiếng | 10tuần 200 tiếng | |
Chi phí nhập học (won) | 100,000 | - | - | - | Nộp khi nhập học |
Học phí (won) | 1,300,000 | 1,300,000 | 1,300,000 | 1,300,000 | |
Kí túc xá (4người/phòng) |
804,600 | 804,600 | 804,600 | 804,600 | Bao gồm phí ăn uống (Mỗi tuần 11 bữa) |
Phí bảo hiểm (won) | 90,000 | Tiêu chuẩn phí bảo hiểm y tế 7 tháng của du học sinh |
Tên ngân hàng | Số tài khoản | Chủ tài khoản | Tên và địa chỉ chi nhánh ngân hàng | Mã SWIFT | Đại chỉ Viện ngôn ngữ |
---|---|---|---|---|---|
KEB HANA BANK (Ngân hàng KEB) | Tài khoản ảo riêng cho mỗi (Virtual account) (개별 INVOICE참조) | SUNMOON UNIVERSITY |
BRANCH: Cheonanbuldang ADDRESS: 58, Geomeundeul 3-gil, Seobuk-gu, Cheonan-si, Chungcheongnam-do, Republic of Korea | KOEXKRSE | 277, Chenan-daero, Dongnam-gu, Cheonan-si, Chungcheongnam-do, 31212, Korea |